FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlevy Mabiala

31.3.1996(28) 175cm 74Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM49
CDM50
RM50
RB50
RWB50
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
51
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
42
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
31
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
49
Sút xa
40
Vô-lê
38
Sút xoáy
35
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13