FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aleksandar Pantic

11.4.1992(32) 186cm 76Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM55
CDM63
RM55
RB65
RWB64
CB67
SW66
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
67
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Kèm người
65
Tranh bóng
70
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
54
Lực sút
45
Đánh đầu
64
Sút xa
30
Vô-lê
31
Sút xoáy
49
Đá phạt
58
Penalty
52
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
42
Phản ứng
67
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17