FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deyverson

8.5.1991(32) 187cm 78Kg
ST72
RW65
CF67
RF67
CAM64
CM59
CDM50
RM64
RB51
RWB52
CB49
SW49
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
75
Tăng tốc
66
Tốc độ
73
Nhảy
78
Khéo léo
72
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
35
Rê bóng
59
Giữ bóng
70
Kèm người
16
Tranh bóng
36
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
78
Chuyền dài
50
Lực sút
74
Đánh đầu
82
Sút xa
60
Vô-lê
70
Sút xoáy
46
Đá phạt
32
Penalty
63
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
50
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16