FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Benedetto

17.5.1990(34) 178cm 75Kg
ST67
RW65
CF67
RF67
CAM65
CM60
CDM49
RM65
RB49
RWB51
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
78
Nhảy
80
Khéo léo
72
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
31
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
27
Tranh bóng
26
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
64
Chuyền dài
59
Lực sút
75
Đánh đầu
66
Sút xa
70
Vô-lê
67
Sút xoáy
62
Đá phạt
52
Penalty
59
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
61
Phản ứng
68
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16