FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Pardo

17.8.1990(33) 178cm 84Kg
ST71
RW70
CF71
RF71
CAM69
CM64
CDM54
RM69
RB51
RWB54
CB49
SW50
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
59
Tăng tốc
69
Tốc độ
77
Nhảy
59
Khéo léo
73
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
31
Rê bóng
79
Giữ bóng
74
Kèm người
30
Tranh bóng
34
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
72
Chuyền dài
70
Lực sút
77
Đánh đầu
66
Sút xa
69
Vô-lê
65
Sút xoáy
73
Đá phạt
59
Penalty
63
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
60
Phản ứng
71
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12