FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Horta

15.9.1994(29) 173cm 61Kg
ST67
RW71
CF70
RF70
CAM71
CM67
CDM54
RM71
RB55
RWB58
CB45
SW44
GK21
Sức mạnh
49
Thể lực
79
Tăng tốc
85
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
80
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
32
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
33
Tranh bóng
31
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
63
Chuyền dài
67
Lực sút
77
Đánh đầu
52
Sút xa
66
Vô-lê
79
Sút xoáy
72
Đá phạt
55
Penalty
66
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
76
Phản ứng
76
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18