FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Rusescu

9.7.1988(35) 181cm 78Kg
ST65
RW63
CF63
RF63
CAM61
CM57
CDM46
RM62
RB46
RWB48
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
19
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
25
Tranh bóng
32
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
74
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
65
Sút xa
66
Vô-lê
71
Sút xoáy
71
Đá phạt
70
Penalty
66
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12