FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Bakic

1.11.1993(31) 185cm 73Kg
ST57
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM57
RM61
RB55
RWB56
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
63
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
52
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
44
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
47
Tranh bóng
47
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
39
Chuyền dài
66
Lực sút
69
Đánh đầu
58
Sút xa
70
Vô-lê
51
Sút xoáy
59
Đá phạt
54
Penalty
41
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
65
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17