FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luka Dordevic

9.7.1994(30) 184cm 74Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM56
CDM41
RM62
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
51
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
60
Khéo léo
71
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
20
Rê bóng
69
Giữ bóng
65
Kèm người
16
Tranh bóng
23
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
66
Sút xa
66
Vô-lê
54
Sút xoáy
51
Đá phạt
58
Penalty
70
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
36
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13