FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Capezzi

28.3.1995(29) 178cm 72Kg
ST57
RW60
CF60
RF60
CAM62
CM63
CDM58
RM62
RB56
RWB58
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
40
Thể lực
70
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
43
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
44
Rê bóng
55
Giữ bóng
64
Kèm người
42
Tranh bóng
49
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
54
Chuyền dài
67
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
41
Sút xoáy
64
Đá phạt
47
Penalty
63
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14