FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Belmonte

16.10.1995(29) 185cm 72Kg
ST50
RW56
CF54
RF54
CAM57
CM59
CDM55
RM58
RB52
RWB54
CB48
SW49
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Tăng tốc
48
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
41
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
44
Tranh bóng
46
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
35
Chuyền dài
66
Lực sút
56
Đánh đầu
42
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
60
Phản ứng
53
Quyết đoán
49
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19