FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maher Othman

1.8.1991(32) 180cm 73Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM53
RM57
RB53
RWB54
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
60
Tăng tốc
79
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
81
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
51
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
51
Tranh bóng
51
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
46
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
47
Sút xa
34
Vô-lê
39
Sút xoáy
64
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15