FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Gauld

16.12.1995(28) 169cm 61Kg
ST61
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM62
CDM51
RM67
RB52
RWB56
CB42
SW42
GK23
Sức mạnh
31
Thể lực
62
Tăng tốc
81
Tốc độ
78
Nhảy
60
Khéo léo
78
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
31
Rê bóng
72
Giữ bóng
65
Kèm người
39
Tranh bóng
31
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
59
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
44
Sút xa
57
Vô-lê
61
Sút xoáy
70
Đá phạt
63
Penalty
57
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
65
Phản ứng
74
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20