FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cleber

5.12.1990(33) 183cm 87Kg
ST49
RW45
CF45
RF45
CAM43
CM45
CDM57
RM46
RB61
RWB58
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
78
Khéo léo
46
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
76
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
36
Chuyền dài
43
Lực sút
62
Đánh đầu
70
Sút xa
30
Vô-lê
29
Sút xoáy
37
Đá phạt
25
Penalty
42
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
34
Phản ứng
61
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18