FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hakim Ziyech

19.3.1993(31) 180cm 70Kg
ST68
RW72
CF72
RF72
CAM73
CM71
CDM62
RM73
RB59
RWB63
CB52
SW51
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
72
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
46
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
32
Rê bóng
74
Giữ bóng
78
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
71
Chuyền dài
73
Lực sút
75
Đánh đầu
49
Sút xa
69
Vô-lê
67
Sút xoáy
82
Đá phạt
76
Penalty
74
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
79
Phản ứng
70
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19