FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Videmont

19.2.1993(31) 173cm 70Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM56
CDM46
RM62
RB45
RWB48
CB38
SW37
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
61
Tăng tốc
80
Tốc độ
78
Nhảy
41
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
18
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
32
Tranh bóng
25
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
65
Chuyền dài
59
Lực sút
65
Đánh đầu
39
Sút xa
57
Vô-lê
62
Sút xoáy
49
Đá phạt
52
Penalty
46
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
62
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18