FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Paredes

29.6.1994(29) 180cm 75Kg
ST64
RW68
CF68
RF68
CAM70
CM72
CDM71
RM69
RB68
RWB69
CB66
SW67
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
68
Rê bóng
71
Giữ bóng
78
Kèm người
62
Tranh bóng
71
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
52
Chuyền dài
73
Lực sút
72
Đánh đầu
57
Sút xa
70
Vô-lê
66
Sút xoáy
76
Đá phạt
69
Penalty
55
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
74
Phản ứng
71
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15