FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Baudry

26.1.1990(34) 187cm 85Kg
ST39
RW37
CF36
RF36
CAM35
CM41
CDM54
RM40
RB56
RWB54
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
62
Tăng tốc
52
Tốc độ
55
Nhảy
50
Khéo léo
34
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
55
Rê bóng
27
Giữ bóng
52
Kèm người
61
Tranh bóng
68
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
20
Chuyền dài
42
Lực sút
40
Đánh đầu
59
Sút xa
23
Vô-lê
19
Sút xoáy
32
Đá phạt
24
Penalty
36
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
23
Phản ứng
58
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17