FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Pavoletti

26.11.1988(35) 188cm 78Kg
ST73
RW64
CF69
RF69
CAM65
CM58
CDM48
RM62
RB45
RWB47
CB48
SW47
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
74
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Kèm người
26
Tranh bóng
18
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
77
Chuyền dài
36
Lực sút
75
Đánh đầu
79
Sút xa
56
Vô-lê
79
Sút xoáy
47
Đá phạt
33
Penalty
58
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
51
Phản ứng
76
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14