FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Buxton

12.5.1992(32) 185cm 81Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM49
CDM54
RM47
RB53
RWB52
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
44
Tốc độ
54
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
52
Rê bóng
40
Giữ bóng
49
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
50
Lực sút
42
Đánh đầu
45
Sút xa
44
Vô-lê
41
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
44
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17