FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marius Alexe

22.2.1990(34) 186cm 75Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM57
CDM49
RM61
RB49
RWB51
CB46
SW45
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
30
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
28
Tranh bóng
32
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
67
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
66
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
52
Penalty
67
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17