FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tjaronn Chery

4.6.1988(35) 170cm 68Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM61
CDM49
RM65
RB49
RWB52
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
77
Nhảy
69
Khéo léo
75
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
32
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Kèm người
26
Tranh bóng
25
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
64
Chuyền dài
60
Lực sút
76
Đánh đầu
48
Sút xa
68
Vô-lê
57
Sút xoáy
67
Đá phạt
63
Penalty
55
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
64
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17