FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Laing

6.3.1993(31) 188cm 82Kg
ST45
RW42
CF42
RF42
CAM44
CM47
CDM55
RM44
RB55
RWB52
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
63
Rê bóng
30
Giữ bóng
53
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
29
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
66
Sút xa
24
Vô-lê
22
Sút xoáy
41
Đá phạt
31
Penalty
34
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
43
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18