FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiago Alves

12.1.1993(31) 182cm 72Kg
ST66
RW69
CF67
RF67
CAM67
CM61
CDM52
RM67
RB52
RWB55
CB46
SW45
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
52
Tăng tốc
84
Tốc độ
78
Nhảy
69
Khéo léo
74
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
29
Rê bóng
65
Giữ bóng
71
Kèm người
35
Tranh bóng
32
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
73
Chuyền dài
62
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
64
Vô-lê
56
Sút xoáy
75
Đá phạt
63
Penalty
66
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
45
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20