FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lloyd Palun

24.11.1988(35) 179cm 77Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM62
RM61
RB63
RWB63
CB62
SW63
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
68
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
49
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
60
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21