FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolai Naess

18.1.1993(31) 182cm 82Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM57
CDM62
RM54
RB59
RWB59
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
51
Giữ bóng
65
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
66
Lực sút
70
Đánh đầu
62
Sút xa
51
Vô-lê
34
Sút xoáy
40
Đá phạt
53
Penalty
48
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
41
Phản ứng
62
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14