FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_202144

24.2.1992(32) 173cm 69Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM57
CM52
CDM44
RM58
RB44
RWB47
CB41
SW40
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
75
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
21
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
16
Tranh bóng
25
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
60
Chuyền dài
49
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
61
Sút xoáy
61
Đá phạt
53
Penalty
62
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
44
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16