FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Toni Sunjic

15.12.1988(35) 194cm 93Kg
ST42
RW35
CF37
RF37
CAM35
CM41
CDM55
RM38
RB56
RWB52
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
83
Thể lực
64
Tăng tốc
43
Tốc độ
61
Nhảy
63
Khéo léo
45
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
65
Rê bóng
36
Giữ bóng
34
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
19
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
72
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
34
Đá phạt
29
Penalty
47
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
28
Phản ứng
58
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18