FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Ďuris

1.6.1988(35) 183cm 75Kg
ST63
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM57
CDM51
RM62
RB52
RWB53
CB49
SW49
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
71
Khéo léo
61
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
35
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
35
Tranh bóng
42
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
66
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
66
Sút xa
59
Vô-lê
62
Sút xoáy
55
Đá phạt
49
Penalty
67
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14