FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Strinic

17.7.1987(36) 186cm 78Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM64
CDM66
RM65
RB67
RWB68
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
74
Nhảy
64
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
66
Rê bóng
65
Giữ bóng
71
Kèm người
71
Tranh bóng
65
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
44
Chuyền dài
62
Lực sút
63
Đánh đầu
52
Sút xa
57
Vô-lê
48
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
55
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
58
Phản ứng
70
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15