FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Cikos

31.7.1988(35) 182cm 77Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM56
CM58
CDM60
RM58
RB61
RWB62
CB58
SW57
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
72
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
41
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
64
Rê bóng
59
Giữ bóng
51
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
61
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
44
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
45
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
72
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16