FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clevid Dikamona

23.6.1990(33) 187cm 86Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM37
CM40
CDM50
RM38
RB49
RWB47
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
84
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
54
Nhảy
63
Khéo léo
42
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
49
Rê bóng
25
Giữ bóng
49
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
20
Chuyền dài
34
Lực sút
36
Đánh đầu
53
Sút xa
24
Vô-lê
22
Sút xoáy
23
Đá phạt
25
Penalty
29
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
37
Phản ứng
49
Quyết đoán
64
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11