FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilson Eduardo

8.7.1990(33) 179cm 76Kg
ST71
RW71
CF71
RF71
CAM70
CM65
CDM51
RM70
RB50
RWB54
CB43
SW44
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
77
Nhảy
58
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
24
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
24
Tranh bóng
34
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
72
Chuyền dài
57
Lực sút
74
Đánh đầu
62
Sút xa
72
Vô-lê
68
Sút xoáy
76
Đá phạt
65
Penalty
69
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
68
Phản ứng
74
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16