FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saphir Taider

29.2.1992(32) 180cm 73Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM67
CDM67
RM66
RB65
RWB66
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
68
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
59
Chuyền dài
68
Lực sút
70
Đánh đầu
53
Sút xa
68
Vô-lê
60
Sút xoáy
67
Đá phạt
62
Penalty
59
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
69
Phản ứng
66
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21