FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amadaiya Rennie

17.3.1990(34) 185cm 74Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM47
CDM40
RM54
RB42
RWB44
CB39
SW38
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
72
Tốc độ
66
Nhảy
51
Khéo léo
71
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
26
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
31
Tranh bóng
23
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
46
Chuyền dài
31
Lực sút
52
Đánh đầu
40
Sút xa
48
Vô-lê
44
Sút xoáy
52
Đá phạt
46
Penalty
47
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18