FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sandro Wieser

3.2.1993(31) 185cm 80Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM60
RM58
RB59
RWB59
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
57
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
42
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
37
Sút xoáy
49
Đá phạt
60
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16