FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lubos Kamenar

17.6.1987(36) 193cm 78Kg
ST27
RW29
CF29
RF29
CAM30
CM30
CDM31
RM31
RB31
RWB31
CB31
SW31
GK60
Sức mạnh
54
Thể lực
32
Tăng tốc
45
Tốc độ
47
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
26
Rê bóng
26
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
30
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
19
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
28
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
33
Phản ứng
67
Quyết đoán
32
TM phát bóng
59
TM đổ người
58
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
58