FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mensur Mujdza

28.3.1984(40) 185cm 81Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM63
RM59
RB63
RWB63
CB62
SW63
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
63
Rê bóng
68
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
71
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
47
Vô-lê
50
Sút xoáy
63
Đá phạt
51
Penalty
46
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21