FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Basa

29.12.1982(41) 190cm 86Kg
ST56
RW49
CF53
RF53
CAM53
CM59
CDM67
RM51
RB61
RWB59
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
61
Tăng tốc
47
Tốc độ
46
Nhảy
71
Khéo léo
29
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
71
Rê bóng
43
Giữ bóng
64
Kèm người
70
Tranh bóng
71
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
51
Chuyền dài
67
Lực sút
64
Đánh đầu
72
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
59
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
52
Phản ứng
66
Quyết đoán
73
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13