FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Palsson

30.4.1991(33) 186cm 75Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM58
CDM61
RM55
RB59
RWB58
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
75
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
76
Khéo léo
64
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
67
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
45
Tranh bóng
64
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
43
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
60
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
48
Đá phạt
54
Penalty
57
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
75
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12