FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavle Ninkov

20.4.1985(39) 181cm 80Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM63
CDM63
RM62
RB62
RWB63
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
65
Tăng tốc
49
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
53
Chuyền dài
60
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
57
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
67
Quyết đoán
74
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13