FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Dominguez

15.5.1989(35) 189cm 83Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM56
CDM64
RM54
RB66
RWB64
CB70
SW70
GK23
Sức mạnh
67
Thể lực
45
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
77
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
72
Tranh bóng
70
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
22
Chuyền dài
57
Lực sút
50
Đánh đầu
72
Sút xa
41
Vô-lê
18
Sút xoáy
61
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
53
Phản ứng
69
Quyết đoán
74
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14