FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Grajciar

17.9.1983(40) 182cm 80Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM57
RM58
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
44
Nhảy
47
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
58
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
49
Sút xa
63
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
62
Penalty
52
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
68
Quyết đoán
50
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20