FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maciej Wilusz

25.9.1988(35) 188cm 85Kg
ST49
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM58
RM47
RB57
RWB55
CB62
SW62
GK23
Sức mạnh
80
Thể lực
57
Tăng tốc
54
Tốc độ
50
Nhảy
75
Khéo léo
55
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
60
Rê bóng
32
Giữ bóng
39
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
44
Chuyền dài
55
Lực sút
51
Đánh đầu
61
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
49
Penalty
38
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
53
Phản ứng
65
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15