FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Imorou

16.9.1988(35) 181cm 78Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM64
RM63
RB66
RWB65
CB65
SW64
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
79
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
67
Khéo léo
72
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
65
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
67
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
66
Lực sút
55
Đánh đầu
64
Sút xa
57
Vô-lê
49
Sút xoáy
61
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
64
Phản ứng
69
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13