FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gueida Fofana

16.5.1991(33) 182cm 74Kg
ST64
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM68
RM63
RB64
RWB64
CB69
SW69
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
42
Tăng tốc
66
Tốc độ
52
Nhảy
78
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
66
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
57
Tranh bóng
69
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
53
Chuyền dài
72
Lực sút
77
Đánh đầu
74
Sút xa
70
Vô-lê
52
Sút xoáy
44
Đá phạt
46
Penalty
51
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
69
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16