FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Ekstrand

4.2.1989(35) 188cm 77Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM53
CDM61
RM49
RB60
RWB58
CB64
SW65
GK24
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
43
Tốc độ
49
Nhảy
58
Khéo léo
43
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
68
Rê bóng
43
Giữ bóng
56
Kèm người
65
Tranh bóng
69
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
29
Chuyền dài
53
Lực sút
40
Đánh đầu
66
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
37
Đá phạt
41
Penalty
40
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
54
Phản ứng
65
Quyết đoán
69
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21