FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rochina

23.3.1991(33) 182cm 76Kg
ST69
RW71
CF72
RF72
CAM72
CM70
CDM61
RM71
RB57
RWB60
CB52
SW52
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
34
Rê bóng
79
Giữ bóng
76
Kèm người
27
Tranh bóng
54
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
68
Chuyền dài
75
Lực sút
74
Đánh đầu
53
Sút xa
78
Vô-lê
58
Sút xoáy
64
Đá phạt
66
Penalty
64
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
69
Phản ứng
76
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18