FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavel Mamaev

17.9.1988(35) 178cm 70Kg
ST67
RW71
CF71
RF71
CAM72
CM72
CDM68
RM72
RB67
RWB68
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
69
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
72
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
60
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
67
Chuyền dài
75
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
65
Vô-lê
63
Sút xoáy
63
Đá phạt
64
Penalty
79
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
77
Phản ứng
71
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14