FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavol Staňo

29.9.1977(46) 191cm 84Kg
ST55
RW48
CF50
RF50
CAM48
CM49
CDM53
RM47
RB50
RWB48
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
31
Tăng tốc
31
Tốc độ
30
Nhảy
62
Khéo léo
34
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
60
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
73
Sút xa
42
Vô-lê
55
Sút xoáy
34
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
37
Phản ứng
54
Quyết đoán
65
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13